Necromancer
Jahruman
“There is no good side or bad side to join. Just stronger or weaker.”
Chỉ số khởi điểm:
- Stat: Strength:
19 + 1.5 / Agility: 14 + 1.2 / Intelligence:
21 + 2.9
- Damage:
48 – 60
- Armor:
1.75
- Attack
range: 575 (ranged)
- Movement
Speed: 300
- Base
Attack Time (tức là thời gian nghỉ giữa 2 đòn đánh): 1.7
- Sight Range : 1800 / 800
Tiểu sử:
Thuật Chiêu hồn là một trong các phép thuật mạnh
mẽ nhất, nhưng lại được ít người sử dụng nhất. Những kẻ Chiêu hồn luôn luôn
phải đối mặt với nguy hiểm, luôn phải liều mình chấp nhận những rủi ro, vì
thuật Chiêu hồn cần người dùng phép hiến tế một phần linh hồn mình cho quỉ dữ
để có thể sử dụng những linh hồn độc ác. Trong số các kẻ Chiêu hồn, Jahruman
được nhiều người biết hơn cả, bởi gã không chỉ có thể chiêu hồn người chết, mà
còn có thể tự tạo ra những sinh thể chết chóc. Gã sử dụng phép thuật của mình
gần như là liều mạng, nhưng điều đó lại vô tình giữ mạng cho gã. Như mọi kẻ
chiêu hồn khác, Jahruman phục vụ cho chủng tộc Undead, và sứ mạng của gã là đưa
The Scourge đến thống trị thế giới.
Bộ skill:
Skill 1: Heretics
Summon [T]
Jahruman triệu hồi hai
tu sĩ Undead để chiến đấu cho gã
-
Duration: 35s
-
Cooldown: 50 / 45 / 40 / 35 s
-
Mana cost: 60 / 70 / 80 / 90 MP
Skill 2 (auto-cast): Animated
Dead [D]
Jahruman vực dậy từ
mỗi xác chết quanh gã 2 bộ xương để chiến đấu
cho gã
-
Duration: 25s
-
Area of effect: 600 AoE (searching
corpses)
-
Cooldown: 15 / 12 / 9 / 6 s
-
Mana cost: 75 / 80 / 85 / 90 MP
Skill 3: Hell’s Bond
[B]
Jahruman để một sợi
dây phép thuật kết nối nhiều kẻ thù lại với nhau, sau đó gây sát thương và stun
chúng
-
Damage: 65 / 100 / 135 / 170 damage
-
Stun: 1.2 / 1.4 / 1.6 / 1.8 s
-
Cast range: 600 range (casting) // 600
range (bouncing)
-
Cooldown: 11s
-
Mana cost: 115 / 130 / 145 / 160 MP
Skill 4 (passive):
Alive Once More [R]
Jahruman để cho thuật
chiêu hồn ảnh hưởng lên các hero đồng đội xung quanh; khi họ chết đi, họ sẽ
tiếp tục tồn tại dưới dạng thây ma, có thể tự điều khiển, không có các skill /
item dạng active (nhưng vẫn giữ lại một số skill / các item passive), gây sát
thương ít hơn và nhận sát thương nhiều hơn
-
Zombie’s damage: 50 / 65 / 80 % hero’s
damage
-
Zombie’s damage taken: 300 / 225 / 150 %
damage taken
-
Duration: until being killed or until
hero’s revive
Thông tin về các sinh
vật Undead được triệu hồi
1/ Heretical Swordsman:
Heretical Swordsman được triệu hồi từ skill Heretics Summon của Jahruman,
có các chỉ số như sau
-
HP: 450 / 600 /
750 / 900
-
MP: 0
-
Damage: 20 – 30
/ 35 – 45 / 50 – 60 / 65 – 75
-
Armor: 4 / 6 /
8 / 10
-
MS: 340 / 360 /
380 / 400
-
BAT: 0.75
-
Attack range:
120 (melee)
Heretical Swordsman's skill 1 (passive): Mana Break
Mỗi đòn đánh sẽ burn một lượng mana của kẻ thù, gây bonus damage bằng 75%
lượng mana đã burn
-
Mana burn: 30 /
45 / 60 / 75 MP per hit
Heretical Swordsman's skill 2 (passive): Will of Dead
Gây sát thương cho kẻ đã giết mình
-
Damage: 425 /
500 / 575 / 650 pure damage
Heretical Swordsman's skill 3 (passive): Spell
Resistance
Cho 20% kháng phép
Heretical Swordsman's skill 4 (passive): Death Sight
Cho 1000 AoE true sight; skill này chỉ được mở khi skill Heretics Summon
đạt level 4
2/ Heretical Priest:
Heretical Priest được triệu hồi từ skill Heretics Summon của Jahruman, có
các chỉ số như sau
-
HP: 450 / 600 /
750 / 900
-
MP: 0
-
Damage: 40 – 60
/ 60 – 80 / 80 – 100 / 100 - 120
-
Armor: 4 / 6 /
8 / 10
-
MS: 340 / 360 /
380 / 400
-
BAT: 1.0
-
Attack range:
300 / 400 / 500 / 600 (ranged)
Heretical Priest’s skill 1: Mana Burn
Burn một lượng mana của kẻ thù và gây sát thương
-
Mana burn: 120
/ 160 / 200 / 240 MP
-
Cooldown: 20s
-
Cast range: 600
range
Heretical Priest’s skill 2 (passive): Unholy Aura
Cho các đồng minh xung quanh đươc tăng tốc độ tấn công và di chuyển; không stack với hiệu ứng của Endurance Aura
-
Speed: + 4 / 6
/ 8 / 10 % AS and MS
-
Area of effect:
900 AoE
Heretical Acolyte’s skill 3 (passive): Spell
Resistance
Cho 20% kháng phép
3/ Skeleton:
Skeleton được triệu hồi từ skill Animated Dead của Jahruman, có
các chỉ số như sau
-
HP: 250
-
MP: 0
-
Damage: 23 – 25
-
Armor: 2
-
MS: 300
-
BAT: 1
-
Attack range:
100 (melee)
Item:
Start:
Early:
Core: hoặc
Situation:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét